Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝口健二
口腔保健 こうこうほけん
sức khỏe khoang miệng
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
二口目 ふたくちめ にくちめ
nói lần thứ hai
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách