Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝口政勝
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
勝手口 かってぐち
cửa sau, cổng sau & bóng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não