Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 溝口直温
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
口直し くちなおし
Việc sau khi ăn thức ăn không tốt hoặc thuốc đắng, ăn hoặc uống thứ khác để loại bỏ mùi vị
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
溝 みぞ どぶ こう
khoảng cách
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
脳溝 のうこう
khe, rãnh ở bề mặt não