溶け込む
とけこむ「DONG 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Hòa nhập
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
Tan vào; hòa tan vào; chảy vào.

Bảng chia động từ của 溶け込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 溶け込む/とけこむむ |
Quá khứ (た) | 溶け込んだ |
Phủ định (未然) | 溶け込まない |
Lịch sự (丁寧) | 溶け込みます |
te (て) | 溶け込んで |
Khả năng (可能) | 溶け込める |
Thụ động (受身) | 溶け込まれる |
Sai khiến (使役) | 溶け込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 溶け込む |
Điều kiện (条件) | 溶け込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 溶け込め |
Ý chí (意向) | 溶け込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 溶け込むな |
溶け込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶け込む
溶け込み とけこみ
Tích hơp, thâm nhập, hòa nhập
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
解け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
老け込む ふけこむ
 già đi, tuổi già
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
融け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
漬け込む つけこむ
để dầm giấm một số lượng lớn