融け込む
とけこむ「DUNG 」
Để chảy ra vào trong

融け込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 融け込む
融ける とける
tan, tan chảy, chảy ra, tan ra (chỉ dùng cho kim loại)
雪融け ゆきとけ
thân thiện hơn (của) tuyết
けり込む けりこむ
đá vào; sút; sút bóng
解け込む とけこむ
để chảy ra vào trong
老け込む ふけこむ
 già đi, tuổi già
しけ込む しけこむ
Tự kỉ, tự nhốt m ở trong phòng
駆け込む かけこむ
chạy bổ vào; đâm sầm vào; vội vã chạy vào; lao về; phóng về
漬け込む つけこむ
để dầm giấm một số lượng lớn