Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶原性
ようげんせい
tiềm sinh virus
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
溶性 ようせい
Độ hoà tan
溶原菌 ようげんきん
lysogen, bacteria carrying a prophage
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
可溶性 かようせい
tính hoà tan được
水溶性 すいようせい
sự hòa tan trong nước; hòa tan trong nước.
「DONG NGUYÊN TÍNH」
Đăng nhập để xem giải thích