Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂溶性ビタミン しようせいビタミン
vitamin tan trong chất béo
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脂性 あぶらしょう
da nhờn; thể chất nhiều mỡ
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
溶性 ようせい
Độ hoà tan
脂性肌 しせいはだ
Da dầu
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.