Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶接ケミカルその他 ようせつケミカルそのほか
Hóa chất hàn và các loại khác.
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
ケミカル
hóa học
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
溶接剤 ようせつざい
hàn dòng
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.