溶接工
ようせつこう「DONG TIẾP CÔNG」
☆ Danh từ
Thợ hàn.

溶接工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶接工
溶接用工具 ようせつようこうぐ
dụng cụ hàn
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.