溶血性連鎖球菌
ようけつせいれんさきゅうきん
☆ Danh từ
Hemolytic

溶血性連鎖球菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 溶血性連鎖球菌
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
連鎖状球菌 れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
ビリダンス型連鎖球菌 ビリダンスがたれんさきゅうきん
vi khuẩn hình chuỗi viridans
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết