Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶血性連鎖球菌
ようけつせいれんさきゅうきん
hemolytic
連鎖球菌 れんさきゅうきん レンサきゅうきん
(y học) khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖球菌ファージ れんさきゅうきんファージ
thể liên cầu khuẩn
連鎖状球菌 れんさじょうきゅうきん
khuẩn cầu chuỗi, khuẩn liên cầu
連鎖球菌性咽頭炎 れんさきゅうきんせいいんとうえん
viêm họng liên cầu khuẩn, viêm họng liên cầu khuẩn
ビリダンス型連鎖球菌 ビリダンスがたれんさきゅうきん
vi khuẩn hình chuỗi viridans
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
溶血性貧血 ようけつせいひんけつ
bênh thiếu máu tán huyết
Đăng nhập để xem giải thích