Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
骨溶解
こつようかい
(sự) tiêu xương
先端骨溶解症 せんたんこつようかいしょう
mất mô xương từ bàn tay và bàn chân
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解度 ようかいど
溶解熱 ようかいねつ
nhiệt độ tan chảy
溶解炉 ようかいろ
nấu chảy lò
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
「CỐT DONG GIẢI」
Đăng nhập để xem giải thích