Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
溶解 ようかい
sự dung giải; sự nóng chảy.
解熱 げねつ
sự giải nhiệt; sự hạ sốt
骨溶解 こつようかい
(sự) tiêu xương
溶解力 ようかいりょく
tính hoà tan được
溶解性 ようかいせい
tính nóng chảy.
溶解度 ようかいど