Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滋賀県水産試験場
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
水産試験所 すいさんしけんじょ すいさんしけんしょ
nhà ga nghề cá thí nghiệm
試験場 しけんじょう
khoa trường.
県農業試験場 けんのうぎょうしけんじょう
Trạm Thí nghiệm Nông nghiệp Tỉnh
水密試験 すいみつしけん
kiểm tra kín nước
林業試験場 りんぎょうしけんじょう
nhà ga lâm nghiệp thí nghiệm
工業試験場 こうぎょうしけんじょう
trung tâm thử nghiệm công nghiệp