Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
号口 ごうぐち
regular production, present model
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
南口 みなみぐち
đường về phương Nam
蛇口(水道の) じゃぐち(すいどうの)