Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
滋賀県 しがけん
tỉnh Siga
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
佐賀県 さがけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
号口 ごうぐち
regular production, present model
肉腫180 にくしゅ180
tế bào ung thư sarcoma 180
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle