Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滑空標的機
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
滑空機 かっくうき
tàu lượn
滑空 かっくう
sự chao lượn (tàu lượn, chim)
標的 ひょうてき
bia
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực