Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 滝口きらら
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
滝 たき
thác nước
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
白滝 しらたき
những mì sợi làm từ konnyaku; tấm (tờ,lá) - như thác nước
きらきら キラキラ
lấp lánh
小滝 おたき こだき
thác nước
滝壺 たきつぼ
chậu (của) một thác nước