Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
滝 たき
thác nước
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
小滝 おたき こだき
滝口 たきぐち
đỉnh thác.
雌滝 めだき
dòng thác nhỏ hơn (trong hai dòng thác); vật yếu thế hơn