滞米
たいべい「TRỆ MỄ」
☆ Danh từ
Ở lại hoặc cư trú ở hoa kỳ

滞米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞米
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
沈滞 ちんたい
sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc
滞京 たいきょう
ở lại Tokyo
渋滞 じゅうたい
sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
鬱滞 うったい
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết