滞納
たいのう「TRỆ NẠP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Nộp muộn

Từ đồng nghĩa của 滞納
noun
Bảng chia động từ của 滞納
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滞納する/たいのうする |
Quá khứ (た) | 滞納した |
Phủ định (未然) | 滞納しない |
Lịch sự (丁寧) | 滞納します |
te (て) | 滞納して |
Khả năng (可能) | 滞納できる |
Thụ động (受身) | 滞納される |
Sai khiến (使役) | 滞納させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滞納すられる |
Điều kiện (条件) | 滞納すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滞納しろ |
Ý chí (意向) | 滞納しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滞納するな |
滞納 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滞納
滞納者 たいのうしゃ
người không trả tiền đúng hạn, người nộp tiền trễ
税金滞納 ぜいきんたいのう
việc nộp thuế muộn
滞納処分 たいのうしょぶん
xử lý quá hạn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
鬱滞 うったい
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết
沈滞 ちんたい
sự đình trệ; sự đình đốn; sự bế tắc
滞空 たいくう
Tiếp tục bay trên không bằng máy bay hoặc ở trên không với khinh khí cầu hoặc những thứ tương tự
滞貨 たいか
hàng ế.