Các từ liên quan tới 滴り落ちる時計たちの波紋
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
滴り落ちる したたりおちる
Chảy nhỏ giọt, chảy thành dòng nhỏ (nước, máu...)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ちる おちる
gột sạch
ずり落ちる ずりおちる
trượt xuống
滑り落ちる すべりおちる
Một động từ ghép có nghĩa là trượt xuống
男持ちの時計 おとこもちのとけい
đồng hồ nam