滴定
てきてい「TÍCH ĐỊNH」
Chuẩn độ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Titration

Bảng chia động từ của 滴定
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 滴定する/てきていする |
Quá khứ (た) | 滴定した |
Phủ định (未然) | 滴定しない |
Lịch sự (丁寧) | 滴定します |
te (て) | 滴定して |
Khả năng (可能) | 滴定できる |
Thụ động (受身) | 滴定される |
Sai khiến (使役) | 滴定させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 滴定すられる |
Điều kiện (条件) | 滴定すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 滴定しろ |
Ý chí (意向) | 滴定しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 滴定するな |
滴定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滴定
滴定量 てきていりょう
độ chuẩn (hóa học).
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
滴定指数 てきてーしすー
chỉ số chuẩn độ
電量滴定 でんりょうてきてい
chuẩn độ mẫu có hàm lượng thấp, chuẩn độ coulometric
ヨウ素酸化滴定 ヨウそさんかてきてい
(y học) sự đo Iot
皮膚反応終点滴定 ひふはんのーしゅーてんてきてー
kiểm tra chuẩn độ điểm cuối của da
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.