滴定量
てきていりょう「TÍCH ĐỊNH LƯỢNG」
☆ Danh từ
Độ chuẩn (hóa học).

滴定量 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 滴定量
電量滴定 でんりょうてきてい
chuẩn độ mẫu có hàm lượng thấp, chuẩn độ coulometric
滴定 てきてい
titration
キレート滴定 キレートてきてい キレートしずくじょう
chelatometric
定量 ていりょう
định lượng; lượng cố định
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
滴定指数 てきてーしすー
chỉ số chuẩn độ
定量PCR ていりょうピーシーアール
phản ứng tổng hợp chuỗi polymerase thời gian thực