漁区
ぎょく「NGƯ KHU」
☆ Danh từ
Công nghiệp cá; nghề cá, nơi nuôi cá, nơi đánh cá

漁区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漁区
禁漁区 きんりょうく きんぎょく
khu cấm câu cá; khu bảo tồn động vât biển
出漁区域 しゅつぎょくいき しゅつりょうくいき
khu vực ra khơi đánh cá
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua
漁す ぎょす
đánh bắt cá