Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁師めし
漁師 りょうし
ngư dân; người câu cá
漁師町 りょうしまち
làng chài
漁師は潮をみる りょーしはしおをみる
(châm ngôn thị trường) căn cứ dòng chảy thị trường để đầu tư
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
しらす漁 しらすりょう
fishing for young anchovy, sardines, etc.
カニ漁 カニりょう かにりょう
đánh bắt cua