Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業監視船 ぎょぎょうかんしせん
fishery inspection boat, fishery patrol boat
漁船 ぎょせん
tàu đánh cá
営業取締役 えいぎょうとりしまりやく
người quản lý kinh doanh.
漁業 ぎょぎょう
nghề chài lưới
取締 とりしまり
điều khiển; quản lý; sự trông nom
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
漁船員 ぎょせんいん
người đánh cá
トロール漁船 トロールぎょせん
tàu đánh cá bằng lưới rà