Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁港漁場整備法
漁港 ぎょこう
cảng cá
漁場 ぎょじょう ぎょば りょうば
bãi cá; ngư trường; khu vực đánh cá; bãi đánh cá
漁法 ぎょほう
phương pháp (cách thức) đánh bắt cá, tôm...(hải sản)
漁業法 ぎょぎょうほう
luật đánh bắt thủy hải sản
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
音響漁法 おんきょうぎょほう
âm học câu cá phương pháp