Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漁火の森公園
森林公園 しんりんこうえん
rừng đỗ
漁火 ぎょか
nhắm vào để bẫy con cá ban đêm
公園 こうえん
công viên
漁り火 いさりび
lửa đốt lên vào ban đêm (trên tàu) để dụ bắt cá
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
森林火災 しんりんかさい
cháy rừng
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama