Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁獲 ぎょかく
sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
漁獲物 ぎょかくぶつ
bắt (của) con cá
漁獲高 ぎょかくだか
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá
漁す ぎょす
đánh bắt cá
不漁 ふりょう
nghèo bắt
大漁 たいりょう
việc trúng mẻ cá lớn; mùa đánh bắt bội thu