Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁獲 ぎょかく
sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
漁獲量 ぎょかくりょう
sản lượng hải sản đánh bắt được
漁獲高 ぎょかくだか
bắt (của) con cá
獲物 えもの
con mồi
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện