Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁獲 ぎょかく
sự đánh bắt cá; đánh cá; đánh bắt cá
漁獲物 ぎょかくぶつ
bắt (của) con cá
漁獲量 ぎょかくりょう
sản lượng hải sản đánh bắt được
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
漁 りょう
câu cá; bắt
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá