Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
シド
phần tử nhận dạng an toàn
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
曲流 きょくりゅう
dòng chảy uốn lượn
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.