Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漂流者たち
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale
漂泊者 ひょうはくしゃ
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.