Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漂着 ひょうちゃく
sự dạt vào
漂泊者 ひょうはくしゃ
kẻ lang thang; kẻ lêu lổng.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂着する ひょうちゃく
dạt vào
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
横着者 おうちゃくもの
kẻ lười biếng
着用者 ちゃくようしゃ
người mặc quần áo
漂漂
nổi; ung dung; với một trái tim nhẹ