Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漆山又四郎
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
山漆 やまうるし ヤマウルシ
Một loại cây bụi rụng lá (tên khoa học: Toxicodendron trichocarpum) thuộc họ Đào lộn hột (Anacardiaceae)
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.