Kết quả tra cứu 言い漏らす
Các từ liên quan tới 言い漏らす
言い漏らす
いいもらす
◆ Nói lộ bí mật
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
◆ Nói quên một số điều cần nói

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 言い漏らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い漏らす/いいもらすす |
Quá khứ (た) | 言い漏らした |
Phủ định (未然) | 言い漏らさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い漏らします |
te (て) | 言い漏らして |
Khả năng (可能) | 言い漏らせる |
Thụ động (受身) | 言い漏らされる |
Sai khiến (使役) | 言い漏らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い漏らす |
Điều kiện (条件) | 言い漏らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い漏らせ |
Ý chí (意向) | 言い漏らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い漏らすな |