言い漏らす
いいもらす
Nói lộ bí mật
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Nói quên một số điều cần nói

Bảng chia động từ của 言い漏らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 言い漏らす/いいもらすす |
Quá khứ (た) | 言い漏らした |
Phủ định (未然) | 言い漏らさない |
Lịch sự (丁寧) | 言い漏らします |
te (て) | 言い漏らして |
Khả năng (可能) | 言い漏らせる |
Thụ động (受身) | 言い漏らされる |
Sai khiến (使役) | 言い漏らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 言い漏らす |
Điều kiện (条件) | 言い漏らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 言い漏らせ |
Ý chí (意向) | 言い漏らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 言い漏らすな |
言い漏らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 言い漏らす
漏らす もらす
làm lộ; làm rò rỉ
ズバッと言う ズバッと言う
Nói một cách trực tiếp
配言済み 配言済み
đã gửi
言い暮らす いいくらす
Nói đi nói lại một chuyện từ ngày này qua ngày khác
言い散らす いいちらす
truyền bá
言い触らす いいふらす
để lan truyền một tin đồn, để lan truyền một tin đồn, để nói về
言い紛らす いいまぎらす
nói lập lờ, nói nước đôi
精を漏らす せいをもらす
xuất tinh không tự chủ