自己演出
じこえんしゅつ「TỰ KỈ DIỄN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự biểu diễn trong tác phẩm của mình

Bảng chia động từ của 自己演出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己演出する/じこえんしゅつする |
Quá khứ (た) | 自己演出した |
Phủ định (未然) | 自己演出しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己演出します |
te (て) | 自己演出して |
Khả năng (可能) | 自己演出できる |
Thụ động (受身) | 自己演出される |
Sai khiến (使役) | 自己演出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己演出すられる |
Điều kiện (条件) | 自己演出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己演出しろ |
Ý chí (意向) | 自己演出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己演出するな |
自己演出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自己演出
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自演 じえん
Sự xuất hiện của bản thân trong các bộ phim hay vở kịch của mình
出演 しゅつえん
sự trình diễn (trên sân khấu); sự chiếu phim; trình diễn; chiếu phim; xuất hiện; có mặt
演出 えんしゅつ
bản tuồng
自作自演 じさくじえん
sự tự biên tự diễn
自己アピール じ こあぴーる
Thu hút sự chú ý về mk
自己目 じこもく
mục tiêu bản thân