Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
演奏 えんそう
biểu diễn
演習 えんしゅう
diễn tập
練習 れんしゅう
sự luyện tập
習練 しゅうれん
tập luyện.
名演奏 なえんそう
Biểu diễn hay, biểu diễn cách tuyệt vời
生演奏 なまえんそう
Buổi biểu diễn trực tiếp; live show; líp sô
演奏会 えんそうかい
buổi hòa nhạc
演奏者 えんそうしゃ
nhạc công.