演能
えんのう「DIỄN NĂNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Performance of a noh play, performing a noh play

Bảng chia động từ của 演能
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 演能する/えんのうする |
Quá khứ (た) | 演能した |
Phủ định (未然) | 演能しない |
Lịch sự (丁寧) | 演能します |
te (て) | 演能して |
Khả năng (可能) | 演能できる |
Thụ động (受身) | 演能される |
Sai khiến (使役) | 演能させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 演能すられる |
Điều kiện (条件) | 演能すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 演能しろ |
Ý chí (意向) | 演能しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 演能するな |
演能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 演能
能を演ずる のうをえんずる
trình diễn kịch Noh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
好演 こうえん
sự thực hiện tốt
演壇 えんだん
bục
演算 えんざん
tính toán