Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漕運総督
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督 そうとく
tổng đốc
運漕 うんそう
Sự chuyên chở, sự vận tải
インド総督 インドそうとく
phó vương Ấn độ
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.