Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢委奴国王印
漢倭奴国王印 かんのわのなのこくおういん かんのわのなのこくおうのいん
ấn vàng của Vua Na (là một ấn vàng rắn được phát hiện vào năm 1784 trên đảo Shikanoshima thuộc tỉnh Fukuoka, Nhật Bản)
国王印 こくおういん こくおうのいん
con dấu của hoàng gia
国漢 こっかん くにかん
văn học tiếng trung hoa và tiếng nhật
triều đại Hán; triều nhà Hán
売国奴 ばいこくど
kẻ bán nước.
王国 おうこく
vương quốc; đất nước theo chế độ quân chủ
国王 こくおう
quốc vương; vua
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.