Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢文訓読入門
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
漢文訓読 かんぶんくんどく
cách đọc một văn bản tiếng Hán bằng âm Nhật
漢文訓読文 かんぶんくんどくぶん
kanbun converted into literary Japanese
訓読文 くんどくぶん
từ tiếng Trung cổ điển chuyển đổi thành văn học Nhật Bản
訓読 くんどく
đọc văn bản (kanbun) bằng tiếng Nhật
漢文 かんぶん
Hán văn
訓読み くんよみ
cách đọc âm Hán trong tiếng Nhật
門外漢 もんがいかん
người không có chuyên môn; người nghiệp dư.