Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢越語
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
漢語 かんご
Hán ngữ; tiếng Hán
漢越音 かんえつおん
đọc tiếng việt nam ((của) những đặc tính tiếng trung hoa), âm hán việt
漢蔵語 かんぞうご かんくらご
sino - người tây tạng (những ngôn ngữ)
常用漢越-熟語辞典 じょう ようかんえつじゅく ごじ てん
Hán tự thường dùng -từ điển thành ngữ
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri