Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 漢魏叢書
叢書 そうしょ
đợt ((của) những sự công bố); thư viện ((của) văn học)
漢書 かんしょ
cây khoai lang
魏 ぎ
nước Ngụy, nhà Ngụy (Trung Quốc)
魏志 ぎし
ký sử nhà Ngụy
阿魏 あぎ アギ
a ngùy (mủ khô tiết ra từ thân rễ hoặc rễ vòi của một số loài cây thuộc họ Đinh lăng)
叢 くさむら そう
bụi cây
単漢字辞書 たんかんじじしょ
single kanji dictionary (usu. for use in an Input Method)
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).