口を漱ぐ
くちをすすぐ「KHẨU SẤU」
Súc miệng.

口を漱ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口を漱ぐ
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
口をつぐむ くちをつぐむ
Im lặng, không nói gì
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.