Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
深層 しんそう
những chiều sâu; mức sâu
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
深層水 しんそうすい
tầng nước sâu
漸漸 ぜんぜん
dần dần
深層学習 しんそうがくしゅう
học sâu (deep learning)
深層心理 しんそうしんり
tâm lý sâu sắc
漸 ぜん
tiến triển dần dần
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.