Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漸落 ぜんらく
dần dần suy sụp; thị trường [vật giá] giảm dần
市況 しきょう
tình hình thị trường.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
漸漸 ぜんぜん
dần dần
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市況予測 しきょうよそく
dự báo tình hình thị trường.
市況産業 しきょうさんぎょう
ngành công nghiệp theo chu kì