市況産業
しきょうさんぎょう「THỊ HUỐNG SẢN NGHIỆP」
Ngành công nghiệp theo chu kì
市況産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市況産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
業況 ぎょうきょう
tình hình kinh doanh
市況 しきょう
tình hình thị trường.
産業 さんぎょう
công nghiệp
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.