市況
しきょう「THỊ HUỐNG」
☆ Danh từ
Tình hình thị trường.

市況 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 市況
市況予測 しきょうよそく
dự báo tình hình thị trường.
市況産業 しきょうさんぎょう
ngành công nghiệp theo chu kì
漸落市況 ぜんらくしきょう
sagging market
強含み市況 つよふくみしきょう
thị trường đầu cơ giá lên
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).