潛心力
せんしんりょく「TÂM LỰC」
☆ Danh từ
Sức mạnh tiềm tàng
Tiềm năng

潛心力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潛心力
sự trầm ngâm ; sự trầm tư
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
向心力 こうしんりょく
Lực hướng tâm.
遠心力 えんしんりょく
lực ly tâm
求心力 きゅうしんりょく
lực hướng tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
協心戮力 きょうしんりくりょく
lực lượng hợp tác